Có 2 kết quả:

下丘脑 xià qiū nǎo ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧㄡ ㄋㄠˇ下丘腦 xià qiū nǎo ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧㄡ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hypothalamus (anatomy)

Từ điển Trung-Anh

hypothalamus (anatomy)